Cụm từ “quần ngư tranh thực” là một thành ngữ trong tiếng Việt mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc về sự tranh giành, đấu đá lẫn nhau để đạt được lợi ích riêng. Thành ngữ này không chỉ được sử dụng trong đời sống thường nhật mà còn xuất hiện nhiều trong các tác phẩm văn học, báo chí nhằm mô tả những hiện tượng xã hội phức tạp và mâu thuẫn quyền lợi giữa các cá nhân hoặc nhóm người. Với hình ảnh đàn cá tranh nhau miếng mồi, câu thành ngữ gợi lên cảnh tượng hỗn loạn, ganh đua khốc liệt vì lợi ích.
Quần ngư tranh thực là gì?
“Quần ngư tranh thực” được hiểu là “đàn cá tranh giành thức ăn”. Trong đó:
- Quần: Chỉ tập hợp, đám đông, nhóm, đoàn người hoặc vật.
- Ngư: Nghĩa là cá, thường dùng trong các cụm từ như “ngư dân”, “ngư nghiệp”.
- Tranh thực: Tranh giành thức ăn, miếng mồi.
Khi kết hợp lại, cụm từ này diễn tả sự cạnh tranh, tranh giành quyết liệt giữa các thành viên trong một tập thể để đạt được lợi ích cụ thể.
Ý nghĩa thành ngữ quần ngư tranh thực
Giải thích ý nghĩa đen của cụm từ “quần ngư tranh thực”
Nghĩa đen của “quần ngư tranh thực” mô tả hình ảnh đàn cá trong nước đang tranh giành miếng mồi. Đây là một cảnh tượng quen thuộc trong tự nhiên, khi nguồn thức ăn hạn chế và mỗi cá thể đều muốn giành lấy phần của mình.
Giải thích ý nghĩa bóng của cụm từ “quần ngư tranh thực”
Nghĩa bóng của thành ngữ này được dùng để chỉ sự cạnh tranh, ganh đua gay gắt giữa con người trong nhiều lĩnh vực của đời sống, đặc biệt là khi lợi ích chung bị đẩy sang lợi ích cá nhân:
- Biểu thị sự đấu đá, hỗn loạn, không kiểm soát vì mục đích tư lợi.
- Phê phán các hành vi tranh giành quyền lợi thiếu sự công bằng và trật tự.
- Ám chỉ những người tham lam, chỉ chăm chăm vào lợi ích cá nhân mà quên đi lợi ích tập thể.
Nguồn gốc của thành ngữ “quần ngư tranh thực”
Thành ngữ này có nguồn gốc từ việc quan sát đời sống tự nhiên. Trong thế giới loài cá, việc tranh giành thức ăn là điều tất yếu khi nguồn lực khan hiếm. Dựa trên hình ảnh đó, dân gian Việt Nam đã sáng tạo ra cụm từ “quần ngư tranh thực” để phản ánh các hiện tượng xã hội có tính chất tương tự, nơi con người cũng ganh đua khốc liệt để chiếm lấy lợi ích.
Ví dụ về cách sử dụng “quần ngư tranh thực” trong câu
- “Hội đồng quản trị biến thành cảnh quần ngư tranh thực, ai cũng tranh giành quyền lợi mà quên đi mục tiêu chung.”
- “Trong thời kỳ đổi mới, nhiều địa phương không tránh khỏi cảnh quần ngư tranh thực khi các dự án đầu tư đổ về.”
Kết luận
Thành ngữ “quần ngư tranh thực” là một hình ảnh sinh động và giàu ý nghĩa, không chỉ mô tả sự cạnh tranh trong tự nhiên mà còn phản ánh hiện thực xã hội với những mâu thuẫn, ganh đua vì lợi ích cá nhân. Qua đó, câu thành ngữ như một lời nhắc nhở về việc sống hài hòa, biết chia sẻ lợi ích chung để xây dựng một cộng đồng đoàn kết, tránh những xung đột không đáng có.